Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
frijoles refritos


noun
dried beans cooked and mashed and then fried in lard with various seasonings
Syn:
refried beans
Regions:
Mexico, United Mexican States
Hypernyms:
dish


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.